icon icon icon

Thép hộp, sắt hộp 50x50

Thương hiệu: Đang cập nhật

Tình trạng: Còn hàng

185.000₫ 195.000₫
loại

Thông tin sản phẩm

Chiều dài: 6m/cây

Độ dầy: 1mm đến 4(mm)

Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản.

Chứng chỉ chất lượng: Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy.

Giao hàng toàn quốc

Hỗ trợ vận chuyển cho đơn hàng từ 1,000 tấm trở lên.

Thanh toán nhanh

Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Uy tín thương hiệu

Công ty TNHH XNK HSM là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Sắt hộp, Thép hộp vuông 50x50, Ưu điểm và Ứng dụng

1. Sắt hộp vuông 50x50 là gì?

Thép hộp, sắt hộp 50x50 là loại sắt có kích thước mặt cắt hai cạnh đều là 50mm. Chiều dài cả cây thép là 6m, chia ra làm hai loại sắt hộp 50x50 mạ kẽm và sắt hộp 50x50 đen.

2. Ứng dụng của thép hộp 50x50

Sắt hộp, thép hộp 50x50 có nhiều loại, nhưng chúng đều có chung mục đích là sử dụng làm kết cấu trong xây dựng, làm kết cấu khung nhà xưởng, khung sườn mái nhà, khung sườn hệ thống coffa, tháp, khung biển quảng cáo, ..và rất nhiều ngành sử dụng đến vật liệu này.

3. Bảng quy cách thép hộp 50x50

Quy CáchĐộ dài

Trọng Lượng

Đơn GiáThành Tiền
50x50x1.0mm6m9.19 kg/cây18.600/kg171.000VNĐ
50x50x1.1mm6m10.09 kg/cây18.600/kg
187.600VNĐ
50x50x1.2mm6m10.98 kg/cây18.600/kg
204.200VNĐ
50x50x1.4mm6m12.74 kg/cây18.600/kg
236.900VNĐ
50x50x1.5mm6m13.62 kg/cây18.600/kg
253.300VNĐ
50x50x1.6mm6m14.49 kg/cây18.600/kg
269.500VNĐ
50x50x1.7mm6m15.36 kg/cây18.600/kg
285.600VNĐ
50x50x1.8mm6m16.22 kg/cây18.600/kg
301.600VNĐ
50x50x1.9mm6m17.08 kg/cây18.600/kg
317.600VNĐ
50x50x2.0mm6m17.94 kg/cây18.600/kg
333.600VNĐ
50x50x2.1mm6m18.78 kg/cây18.600/kg
349.300VNĐ
50x50x2.2mm6m19.63 kg/cây18.600/kg
365.100VNĐ
50x50x2.3mm6m20.47 kg/cây18.600/kg
380.700VNĐ
50x50x2.4mm6m21.31 kg/cây18.600/kg
396.300VNĐ
50x50x2.5mm6m22.14 kg/cây18.600/kg
411.800VNĐ
50x50x2.7mm6m23.79 kg/cây18.600/kg
442.400VNĐ
50x50x2.8mm6m24.60 kg/cây18.600/kg
457.500VNĐ
50x50x2.9mm6m25.42 kg/cây18.600/kg
472.800VNĐ
50x50x3.0mm6m26.23 kg/cây18.600/kg
487.800VNĐ
50x50x3.1mm6m27.03 kg/cây18.600/kg
502.700VNĐ
50x50x3.2mm6m27.83 kg/cây18.600/kg
517.600VNĐ
50x50x3.4mm6m29.41 kg/cây18.600/kg
547.000VNĐ
50x50x3.5mm6m30.20 kg/cây18.600/kg
558.300VNĐ


Đang cập nhật

DỰ ÁN